Đặc điểm
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS
- Used for Water. ABS plastic handle
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000
- BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard
- Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar
- Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu
- Thân – Body: Đồng – Brass
- Nắp – Bonnet: Đồng – Brass
- Bi – Ball: Đồng – Brass
- Trục – Stem: Đồng – Brass
- Gioăng bi – Seats: PTFE
- Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR
- Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel
- Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR
- Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR
- Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
- Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass
- Đầu nối ống – Pressed connection: Nhựa ABS/ Thép – ABS Plastic/ Steel
- Đĩa – Disc: Đồng – Brass
- Đêm đĩa: Đồng – Brass
- Loxo – Spring: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật
Size(inch) | 3/4″x 20 | 3/4″x 25 |
DN(mm) | 15×20 | 20×25 |
0A(mm) | 15.5 | 19.5 |
L(mm) | 84.5 | 84.5 |
H(mm) | 87 | 87 |
B(mm) | 56 | 56 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.