Van xả áp thủy lực là thiết bị chuyên dụng được lắp đặt trong các hệ thống thủy lực để duy trì áp suất ở mức an toàn, bảo vệ bơm và các thiết bị khác khỏi hiện tượng quá áp. Đây là một thành phần bắt buộc trong bất kỳ hệ thống thủy lực nào nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ vận hành lâu dài.
Van xả áp thủy lực là gì?
Van xả áp thủy lực (Hydraulic Pressure Relief Valve) là một loại van an toàn có nhiệm vụ giải phóng áp suất dư trong hệ thống thủy lực bằng cách mở đường cho dầu chảy về bể chứa khi áp suất vượt quá mức giới hạn được cài đặt.
Van thường được lắp sau bơm thủy lực – vị trí quan trọng nhất để kiểm soát áp lực trước khi dầu đi vào các bộ phận tiêu thụ.

Cấu tạo van xả áp thủy lực
Van xả áp thủy lực được thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn, gồm các bộ phận:
- Thân van: Thường làm bằng gang, thép hoặc inox chịu áp lực cao.
- Lò xo nén: Đặt áp suất làm việc mong muốn cho hệ thống.
- Piston hoặc bi van: Đóng/mở tùy theo áp suất dầu.
- Vít điều chỉnh: Cho phép thay đổi giá trị áp suất xả.
- Cửa vào và cửa xả: Dẫn dòng dầu từ hệ thống và xả về thùng chứa khi cần.
Nguyên lý hoạt động
- Khi hệ thống hoạt động bình thường, áp suất thấp hơn mức cài đặt → van đóng.
- Khi áp suất vượt quá ngưỡng → lực dầu thắng lực lò xo → van mở → dầu được xả ra ngoài về bồn.
- Khi áp suất giảm xuống dưới mức cài → lò xo đẩy piston trở về vị trí đóng → chu trình được lặp lại.
Van hoạt động hoàn toàn tự động, giúp hệ thống luôn duy trì ở mức áp suất tối ưu.
Phân loại van xả áp thủy lực
Theo phương thức điều khiển:
- Van xả áp trực tiếp: Phản hồi nhanh, cấu tạo đơn giản.
- Van xả áp gián tiếp (pilot operated): Hoạt động ổn định, độ chính xác cao trong hệ thống có áp lực lớn.
- Van xả áp điện từ (solenoid): Điều khiển bằng tín hiệu điện, dùng trong hệ thống tự động hóa.
Theo kiểu lắp đặt:
- Van xả áp ren (1/4″, 3/8″, 1/2″…)
- Van xả áp mặt bích (DN15 – DN100)
- Van xả áp lắp tấm (theo tiêu chuẩn CETOP)
Thông số kỹ thuật tham khảo
Thông số kỹ thuật | Giá trị phổ biến |
Áp suất làm việc | 10 – 350 bar |
Lưu lượng tối đa | 10 – 300 lít/phút |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +80°C |
Chất liệu | Gang, thép, inox |
Kiểu điều khiển | Cơ học, điện từ |
Kiểu kết nối | Ren, mặt bích, lắp tấm |
Ưu điểm nổi bật
- Bảo vệ hệ thống thủy lực khỏi hư hỏng do áp suất tăng đột ngột.
- Phản hồi nhanh, giúp ổn định áp suất ngay tức thì.
- Dễ điều chỉnh, thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
- Độ bền cao, hoạt động ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Phù hợp với nhiều loại hệ thống, từ công nghiệp nặng đến máy móc di động.
Ứng dụng của van xả áp thủy lực
Van xả áp thủy lực được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Hệ thống thủy lực công nghiệp: máy ép, máy cán, máy dập…
- Máy xây dựng: xe xúc, xe nâng, máy khoan…
- Máy công cụ: máy CNC, máy tiện, máy phay.
- Dây chuyền sản xuất: nhựa, giấy, thép, thực phẩm…
- Hệ thống thủy lực di động: tàu thủy, xe công trình, máy nông nghiệp.
Bảng giá van xả áp thủy lực (tham khảo)
Loại van | Kích thước | Áp suất tối đa | Giá bán (VNĐ) |
Van xả áp trực tiếp 1/4″ | 250 bar | 850.000 | |
Van xả áp gián tiếp 3/8″ | 315 bar | 1.400.000 | |
Van xả áp lắp tấm CETOP 3 | 350 bar | 1.800.000 | |
Van xả áp điều khiển điện từ | 1/2″ | 300 bar | 2.800.000 – 4.500.000 |
Giá chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo model và thương hiệu.
Kết luận
Van xả áp thủy lực không chỉ là thiết bị bảo vệ mà còn là yếu tố then chốt giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống thủy lực. Lựa chọn đúng loại van, đúng áp suất làm việc sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận hành và hạn chế rủi ro kỹ thuật.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.