Các đặc điểm nổi bật
- Chất liệu:
- PVC, uPVC, cPVC: Đây là các loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng chống ăn mòn tốt, nhẹ, dễ gia công và giá thành hợp lý.
- PTFE: Chất liệu đế van thường làm từ PTFE (Teflon) có khả năng chịu nhiệt, chống dính và ma sát rất tốt.
- EPDM, Teflon: Là các loại gioăng làm kín phổ biến, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và tạo ra một lớp kín khít, ngăn ngừa rò rỉ.
- Dạng tiêu chuẩn: SCH (Schedule): Đây là một tiêu chuẩn chỉ định độ dày của ống và phụ kiện, ảnh hưởng đến áp suất làm việc tối đa mà ống có thể chịu được.
- Dạng kết nối:
- Nối ren: Kết nối phổ biến, dễ dàng lắp đặt bằng cách vặn ren.
- Rắc co: Kết nối bằng cách nung nóng và co ống vào phụ kiện.
- Mặt bích: Kết nối bằng bu lông, thường dùng cho các hệ thống có áp suất cao hoặc yêu cầu độ kín khít cao.
- Kiểu điều khiển:
- Tay gạt: Điều khiển bằng tay, đơn giản và dễ sử dụng.
- Điều khiển điện: Điều khiển bằng tín hiệu điện, tự động hóa quá trình.
- Điều khiển khí nén: Điều khiển bằng khí nén, thường dùng trong các hệ thống công nghiệp.
- Hoạt động trong áp lực và nhiệt độ: Van có thể hoạt động ở áp suất lên đến 150 Psi và nhiệt độ 140 độ F, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tiêu chuẩn đạt chuẩn: NSF 14: Tiêu chuẩn này chứng nhận sản phẩm an toàn cho nước uống, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của van.
Ưu điểm của van nhựa
- Chống ăn mòn: Nhựa PVC, uPVC, cPVC có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều loại hóa chất.
- Nhẹ: Giảm tải trọng cho hệ thống ống dẫn.
- Dễ lắp đặt: Các loại kết nối đa dạng giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng.
- Giá thành hợp lý: So với các loại van kim loại, van nhựa có giá thành rẻ hơn.
- An toàn: Đạt tiêu chuẩn NSF 14, đảm bảo an toàn cho nước uống.
Ứng dụng
Van nhựa PVC, uPVC, cPVC thường được sử dụng trong các hệ thống:
- Cấp nước: Cấp nước sinh hoạt, cấp nước công nghiệp.
- Xử lý nước thải: Hệ thống ống dẫn, van điều khiển.
- Hóa chất: Vận chuyển và xử lý hóa chất.
- Thực phẩm: Sản xuất và chế biến thực phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.